Có 2 kết quả:

抗药能力 kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ抗藥能力 kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drug-resistance (of a pathogen)

Từ điển Trung-Anh

drug-resistance (of a pathogen)