Có 2 kết quả:
抗药能力 kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ • 抗藥能力 kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drug-resistance (of a pathogen)
Bình luận 0
kàng yào néng lì ㄎㄤˋ ㄧㄠˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drug-resistance (of a pathogen)
Bình luận 0